lưỡi sắc hơn gươm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəj˧˥ sak˧˥ həːn˧˧ ɣɨəm˧˧lɨəj˧˩˨ ʂa̰k˩˧ həːŋ˧˥ ɣɨəm˧˥lɨəj˨˩˦ ʂak˧˥ həːŋ˧˧ ɣɨəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰j˩˧ ʂak˩˩ həːn˧˥ ɣɨəm˧˥lɨəj˧˩ ʂak˩˩ həːn˧˥ ɣɨəm˧˥lɨə̰j˨˨ ʂa̰k˩˧ həːn˧˥˧ ɣɨəm˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

lưỡi sắc hơn gươm

  1. Lưỡi con người sắc hơn cả thanh gươm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)