lan sương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːn˧˧ sɨəŋ˧˧laːŋ˧˥ ʂɨəŋ˧˥laːŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˧˥ ʂɨəŋ˧˥laːn˧˥˧ ʂɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

lan sương

  1. Giọt sương đọng lại trên hoa lan.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]