law-term

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔ.ˈtɜːm/

Danh từ[sửa]

law-term /ˈlɔ.ˈtɜːm/

  1. Thuật ngữ luật.
  2. Thời gian toà xét x.

Tham khảo[sửa]