Bước tới nội dung

mốc thếch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məwk˧˥ tʰəjk˧˥mə̰wk˩˧ tʰḛt˩˧məwk˧˥ tʰəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məwk˩˩ tʰek˩˩mə̰wk˩˧ tʰḛk˩˧

Tính từ

[sửa]

mốc thếch

  1. Mốc trắng ra.
    Quần áo mốc thếch.
  2. Hủ lậu.
    Tư tưởng mốc thếch.

Tham khảo

[sửa]