mỡ sữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔə˧˥ sɨʔɨə˧˥məː˧˩˨ ʂɨə˧˩˨məː˨˩˦ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰ː˩˧ ʂɨ̰ə˩˧məː˧˩ ʂɨə˧˩mə̰ː˨˨ ʂɨ̰ə˨˨

Danh từ[sửa]

mỡ sữa

  1. Chất béo trong sữa động vật, một chỉ tiêu quan trọng để xác định chất lượng sữa và được biểu thị bằng tỉ lệ phần trăm.