maksimum
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maksimum | maksimumet |
Số nhiều | maksima | maksimaene |
maksimum gđ
- Số, lượng, điểm cao nhất, tối đa, cực đại.
- Temperaturen nådde i dag et maksimum på 25 grader C.
- Cao nhất, tối đa, cực đại.
- Denne bussen tar maksimum 40 passasjerer.
Tham khảo[sửa]
- "maksimum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)