minuter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.ny.te/
Ngoại động từ[sửa]
minuter ngoại động từ /mi.ny.te/
- Quy định thời gian chính xác.
- Minuter un discours — quy định thời gian chính xác cho một bài diễn văn
- Thảo bản chính.
- Minuter un contrat — thảo bản chính hợp đồng
Tham khảo[sửa]
- "minuter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)