nước bí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ ɓi˧˥nɨə̰k˩˧ ɓḭ˩˧nɨək˧˥ ɓi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ɓi˩˩nɨə̰k˩˧ ɓḭ˩˧

Danh từ[sửa]

nước bí

  1. Thế cờ khó gỡ.
  2. Bước khó khăn.

Tham khảo[sửa]