nặng mùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ʔŋ˨˩ mṳj˨˩na̰ŋ˨˨ muj˧˧naŋ˨˩˨ muj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˨˨ muj˧˧na̰ŋ˨˨ muj˧˧

Tính từ[sửa]

nặng mùi

  1. Có mùi khó ngửi xông lên từ xa.
    Lọ mắm tôm đã nặng mùi.

Tham khảo[sửa]