ngày thường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ tʰɨə̤ŋ˨˩ŋaj˧˧ tʰɨəŋ˧˧ŋaj˨˩ tʰɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ tʰɨəŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

ngày thường

  1. Ngày không phải ngày tết, ngày nghỉ.
    Ngày thường ai cũng đi làm đi học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]