ngũ ngôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ ŋon˧˧ŋu˧˩˨ ŋoŋ˧˥ŋu˨˩˦ ŋoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ ŋon˧˥ŋu˧˩ ŋon˧˥ŋṵ˨˨ ŋon˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ngũ ngôn

  1. Thể thơ mỗi câu năm chữ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]