Bước tới nội dung

người Na Uy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ naː˧˧ wi˧˧ŋɨəj˧˧ naː˧˥ wi˧˥ŋɨəj˨˩ naː˧˧ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ naː˧˥ wi˧˥ŋɨəj˧˧ naː˧˥˧ wi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

người Na Uy

  1. Người ở nước Na Uy.

Dịch

[sửa]