ngay lành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaj˧˧ la̤jŋ˨˩ŋaj˧˥ lan˧˧ŋaj˧˧ lan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˥ lajŋ˧˧ŋaj˧˥˧ lajŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

ngay lành

  1. Thẳng thắnhiền hòa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]