nghịch đảo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭ̈ʔk˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧ | ŋḭ̈t˨˨ ɗaːw˧˩˨ | ŋɨt˨˩˨ ɗaːw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋïk˨˨ ɗaːw˧˩ | ŋḭ̈k˨˨ ɗaːw˧˩ | ŋḭ̈k˨˨ ɗa̰ːʔw˧˩ |
Định nghĩa[sửa]
nghịch đảo
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghịch đảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)