nguồn gốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuən˨˩ ɣəwk˧˥ŋuəŋ˧˧ ɣə̰wk˩˧ŋuəŋ˨˩ ɣəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuən˧˧ ɣəwk˩˩ŋuən˧˧ ɣə̰wk˩˧

Danh từ[sửa]

nguồn gốc

  1. Nơi từ đó nảy sinh ra.
    Nguồn gốc xa xưa của loài người.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]