niên lịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ lḭ̈ʔk˨˩niəŋ˧˥ lḭ̈t˨˨niəŋ˧˧ lɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ lïk˨˨niən˧˥ lḭ̈k˨˨niən˧˥˧ lḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

niên lịch

  1. Lịch ghi ngày tháng trong một năm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]