non-stop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

non-stop & phó từ

  1. Không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng.
    non-stop train — xe lửa chạy suốt
    to fly non-stop from Hanoi to Moscow — bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va
    non-stop cinema — rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm

Danh từ[sửa]

non-stop

  1. Xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt).
  2. Cuộc chạy một mạch.

Tham khảo[sửa]