non-stop
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
non-stop & phó từ
- Không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng.
- non-stop train — xe lửa chạy suốt
- to fly non-stop from Hanoi to Moscow — bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va
- non-stop cinema — rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm
Danh từ[sửa]
non-stop
Tham khảo[sửa]
- "non-stop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)