orbiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bə.tɜː/

Danh từ[sửa]

orbiter (số nhiều orbiters)

  1. Người hay vật đi theo quỹ đạo.
  2. Tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...).

Tham khảo[sửa]