Tiếng Anh[sửa]
Nội động từ[sửa]
overblew nội động từ overblew, overblown
- (Âm nhạc) Thổi kèn quá mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
overblew ngoại động từ
- Cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng.
- Bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức.
Tham khảo[sửa]