overleap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈlip/

Ngoại động từ[sửa]

overleap ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈlip/

  1. Nhảy qua, vượt qua.
  2. Nhảy cao hơn.
  3. Bỏ qua, ngơ đi.

Tham khảo[sửa]