papa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

papa

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.pə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

papa /ˈpɑː.pə/

  1. Uây (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) b.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Đồng nghĩa[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
papa
/pa.pa/
papa
/pa.pa/

papa /pa.pa/

  1. Cha, ba.
  2. (Thân mật) Cha nội.
    à la papa — (thân mật) thong dong; bình dị
    de papa — (nghĩa xấu) cổ hủ
    fils à papa — xem fils

Tham khảo[sửa]