parish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈpɛr.ɪʃ] |
Danh từ
[sửa]parish (số nhiều parishes) /ˈpɛr.ɪʃ/
- Giáo xứ, giáo khu, xứ đạo, chín xứ.
- parish church — nhà thờ chính xứ.
- parish priest — cha xứ.
- Giáo dân.
- Xã (ở Pháp...); quận (ở Louisiana, Hoa Kỳ).
- Nhân dân trong xã (ở Pháp...); nhân dân trong quận (ở Louisiana, Hoa Kỳ).
Đồng nghĩa
[sửa]- xã
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "parish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)