Bước tới nội dung

parish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ɪʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

parish (số nhiều parishes) /ˈpɛr.ɪʃ/

  1. Giáo xứ, giáo khu, xứ đạo, chín xứ.
    parish church — nhà thờ chính xứ.
    parish priest — cha xứ.
  2. Giáo dân.
  3. (ở Pháp...); quận (ở Louisiana, Hoa Kỳ).
  4. Nhân dân trong (ở Pháp...); nhân dân trong quận (ở Louisiana, Hoa Kỳ).

Đồng nghĩa

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]