passing-shot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.sin.jʃɔt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
passing-shot
/pa.sin.jʃɔt/
passing-shot
/pa.sin.jʃɔt/

passing-shot /pa.sin.jʃɔt/

  1. (Thể dục thể thao) tiêu sang bên (để không cho đối phương đánh vôlê, trong quần vợt).

Tham khảo[sửa]