paternally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈtɜː.nᵊl.li/

Phó từ[sửa]

paternally /pə.ˈtɜː.nᵊl.li/

  1. Thuộc cha, của cha.
  2. Về bên nội, về đằng nội.

Tham khảo[sửa]