phụng vụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔŋ˨˩ vṵʔ˨˩fṵŋ˨˨ jṵ˨˨fuŋ˨˩˨ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuŋ˨˨ vu˨˨fṵŋ˨˨ vṵ˨˨

Động từ[sửa]

phụng vụ

  1. hoạt động thờ phụng của thiên chúa giáo.
    Phụng vụ lời chúa.