piggdekk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | piggdekk | piggdekket |
Số nhiều | piggdekk | piggdekka, piggdekkene |
piggdekk gđ
Tham khảo[sửa]
- "piggdekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | piggdekk | piggdekket |
Số nhiều | piggdekk | piggdekka, piggdekkene |
piggdekk gđ