polychrome
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/
Tính từ[sửa]
polychrome /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/
- Nhiều sắc.
Danh từ[sửa]
polychrome (như) /ˈpɑː.li.ˌkroʊm/
Tham khảo[sửa]
- "polychrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.li.kʁɔm/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polychrome /pɔ.li.kʁɔm/ |
polychromes /pɔ.li.kʁɔm/ |
Giống cái | polychrome /pɔ.li.kʁɔm/ |
polychromes /pɔ.li.kʁɔm/ |
polychrome /pɔ.li.kʁɔm/
Tham khảo[sửa]
- "polychrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)