prairial
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
prairial
Tham khảo[sửa]
- "prairial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɛ.ʁjal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
Giống cái | prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
prairial /pʁɛ.ʁjal/
- (Thực vật học) (mọc ở) đồng cỏ.
- Plantes prairiales — cây đồng cỏ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
prairial /pʁɛ.ʁjal/ |
prairial gđ /pʁɛ.ʁjal/
Tham khảo[sửa]
- "prairial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)