preciousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛ.ʃəs.nəs/

Danh từ[sửa]

preciousness /ˈprɛ.ʃəs.nəs/

  1. Tính quý, tính quý giá, tính quý báu.
  2. Tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các.

Tham khảo[sửa]