pulpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pulpe
/pylp/
pulpes
/pylp/

pulpe gc /pylp/

  1. Cơm (của quả).
  2. ép (của củ, quả).
    Pulpe de betteraves — bã ép củ cải đường
  3. (Dược học) Thuốc nghiền nhuyễn.
  4. (Giải phẫu) Học tủy.
    Pulpe dentaire — tủy răng
    pulpe des doigts — múp ngón tay

Tham khảo[sửa]