Bước tới nội dung

punche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å punche
Hiện tại chỉ ngôi puncher
Quá khứ puncha, punchet
Động tính từ quá khứ puncha, punchet
Động tính từ hiện tại

punche

  1. Đánh tính (điện toán), cho dữ kiện vào máy tính.
    Alle opplysningene ble punchet inn på hullkort.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]