quân vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ vḭʔ˨˩kwəŋ˧˥ jḭ˨˨wəŋ˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ vi˨˨kwən˧˥ vḭ˨˨kwən˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ[sửa]

quân vị

  1. đồng xu hoặc vật hình tròn làm bằng bìa cứng hoặc nhựakích cỡ bằng nhau để chơi xóc đĩa.