réactif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ak.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réactif /ʁe.ak.tif/ |
réactifs /ʁe.ak.tif/ |
Giống cái | réactif /ʁe.ak.tif/ |
réactives /ʁe.ak.tiv/ |
réactif /ʁe.ak.tif/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
réactif /ʁe.ak.tif/ |
réactif /ʁe.ak.tif/ |
réactif gđ /ʁe.ak.tif/
- (Hóa học) Chất phản ứng.
- (Hóa học) Thuốc thử.
- réactif d’attaque — chất tẩm thực
- réactif déprimant — chất ức chế
- réactif écumant — chất tạo bọt
- réactif floculateur — chất kết tụ
Tham khảo[sửa]
- "réactif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)