rayonné
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛ.jɔ.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
Giống cái | rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/ |
rayonné gđ /ʁɛ.jɔ.ne/
Tham khảo[sửa]
- "rayonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)