rayonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛ.jɔ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/
rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/
Giống cái rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/
rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/

rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/

  1. Tỏa tia.
    Symétrie rayonnée — đối xứng tỏa tia
    Tête rayonnée — cái đầu tỏa tia (ở huy hiệu)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/
rayonné
/ʁɛ.jɔ.ne/

rayonné /ʁɛ.jɔ.ne/

  1. (Số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da gai).

Tham khảo[sửa]