reclassement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.klas.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
reclassement /ʁə.klas.mɑ̃/ |
reclassement /ʁə.klas.mɑ̃/ |
reclassement gđ /ʁə.klas.mɑ̃/
- Sự xếp lại thang lương.
- Sự xếp lại lương (cho một công chức).
- Sự điều chỉnh công tác (cho nhân viên không thích hợp với công tác cũ nữa).
Tham khảo[sửa]
- "reclassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)