regality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈri.ɡə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

regality /ˈri.ɡə.lə.ti/

  1. Địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua.
  2. Vương quốc.
  3. Đặc quyền của nhà vua.

Tham khảo[sửa]