regulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

regulate ngoại động từ /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪt/

  1. Điều chỉnh, sửa lại cho đúng.
    to regulate a machine — điều chỉnh một cái máy
    to regulate a watch — sửa lại đồng hồ cho đúng
  2. Sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc... ).
  3. Điều hoà.
    to regulate one's expenditures — điều hoà sự chi tiêu

Tham khảo[sửa]