retracer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁət.ʁa.se/

Ngoại động từ[sửa]

retracer ngoại động từ /ʁət.ʁa.se/

  1. Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại.
    Retracer un plan — vẽ lại một bình đồ
  2. (Nghĩa bóng) Kể lại, thuật lại.
    Retracer les événements d’une époque — thuật lại những sự kiện của một thời đại

Tham khảo[sửa]