retro trend
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]retro trend (số nhiều retro trends)
- Xu hướng quay trở về những phong cách cũ của quá khứ; xu hướng hoài cổ.
- Black and white photography is a retro trend. — Chụp ảnh đen trắng là một xu hướng hoài cổ.