rover
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈroʊ.vɜː/
Danh từ[sửa]
rover (số nhiều rovers)
- Xe tự hành (trên Mặt Trăng, sao Hỏa...).
- Người hay đi lang thang.
- Trưởng đoàn hướng đạo.
- Đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung).
- to shoot at rovers — bắn vào những đích không nhất định
- (Cổ) Cướp biển.
Đồng nghĩa[sửa]
- cướp biển
Từ liên hệ[sửa]
- xe tự hành
Tham khảo[sửa]
- "rover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)