sơn khê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səːn˧˧ xe˧˧ʂəːŋ˧˥ kʰe˧˥ʂəːŋ˧˧ kʰe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˥ xe˧˥ʂəːn˧˥˧ xe˧˥˧

Danh từ[sửa]

sơn khê

  1. Núikhe núi.
  2. Miền rừng núi.

Tham khảo[sửa]