sống mái
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səwŋ˧˥ maːj˧˥ | ʂə̰wŋ˩˧ ma̰ːj˩˧ | ʂəwŋ˧˥ maːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəwŋ˩˩ maːj˩˩ | ʂə̰wŋ˩˧ ma̰ːj˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
sống mái
Động từ[sửa]
sống mái
- Được thua.
- Quyết sống mái một phen.
Tham khảo[sửa]
- "sống mái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)