sử gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).


IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ zaː˧˧ʂɨ˧˩˨ jaː˧˥ʂɨ˨˩˦ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˩ ɟaː˧˥ʂɨ̰ʔ˧˩ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sử gia

  1. Nhà nghiên cứubiên soạn lịch sử; nhà sử học.

Tham khảo[sửa]