sedulous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.dʒə.ləs/

Tính từ[sửa]

sedulous /ˈsɛ.dʒə.ləs/

  1. Cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì.
    sedulous care — sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]