selfhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˌhʊd/

Danh từ[sửa]

selfhood (không đếm được) /ˈsɛɫf.ˌhʊd/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cá tính, tính chất cá nhân.

Tham khảo[sửa]