siêu đối xứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ ɗoj˧˥ sɨŋ˧˥ʂiəw˧˥ ɗo̰j˩˧ sɨ̰ŋ˩˧ʂiəw˧˧ ɗoj˧˥ sɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ɗoj˩˩ sɨŋ˩˩ʂiəw˧˥˧ ɗo̰j˩˧ sɨ̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

siêu đối xứng

  1. (Vật lý học) Một nguyên lý liên kết các thuộc tính của các hạt có spin khác nhau.
    Đặc tính của các hạt siêu đối xứng trong một số mô hình chuẩn mở rộng.