sinh ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ʂïn˧˥ ŋɨ˧˩˨ʂɨn˧˧ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ŋɨ̰˩˧ʂïŋ˧˥ ŋɨ˧˩ʂïŋ˧˥˧ ŋɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

sinh ngữ

  1. Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]