snifter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnɪf.tɜː/

Danh từ[sửa]

snifter /ˈsnɪf.tɜː/

  1. Cốc uống rượu hẹp miệng.
  2. (Từ lóng) Cốc rượu nhỏ, hớp rượu.

Tham khảo[sửa]