soạn giả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swa̰ːʔn˨˩ za̰ː˧˩˧ʂwa̰ːŋ˨˨ jaː˧˩˨ʂwaːŋ˨˩˨ jaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwan˨˨ ɟaː˧˩ʂwa̰n˨˨ ɟaː˧˩ʂwa̰n˨˨ ɟa̰ːʔ˧˩

Danh từ[sửa]

soạn giả

  1. () Người viết sách.
    Các soạn giả của cuốn sách "Lịch sử văn học Việt Nam".

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]