sophistication
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
sophistication /sə.ˌfɪs.tə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự nguỵ biện.
- Sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi.
- Những thích thú phức tạp.
- Sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện... ).
- Sự pha loãng (rượu).
Tham khảo[sửa]
- "sophistication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.fis.ti.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sophistication /sɔ.fis.ti.ka.sjɔ̃/ |
sophistications /sɔ.fis.ti.ka.sjɔ̃/ |
sophistication gc /sɔ.fis.ti.ka.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "sophistication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)